音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 996092 | 越語 | XIN ĐỪNG NHẤC MÁY KARAOKE B RAY X HAN SARA | 越南歌 |
| 995069 | 越語 | Đi để trở về Soobin Hoàng Sơn Beat chuẩn | 越南歌 |
| 996093 | 越語 | Yêu nhiều khổ nhiều Karaoke Điền Thái Toàn | 越南歌 |
| 995070 | 越語 | Đôi Mắt Người Xưa Quang Lê Karaoke Vip | 越南歌 |
| 995582 | 越語 | Ảo Giác Tuấn Hưng | 越南歌 |
| 996094 | 越語 | Yêu Sắc Yếu Karaoke Prod Micky Lr | 越南歌 |
| 995071 | 越語 | Đổi Thay Hồ Quang Hiếu | 越南歌 |
| 996096 | 越語 | Trốn Tránh Kỷ Niệm - Đàm Vĩnh Hưng | 越南歌 |
| 995333 | 越語 | Sau Một Nụ Cười - Ngô Kiến Huy | 越南歌 |
| 996101 | 越語 | Thất Tình - Trịnh Đình Quang Official-Nhạc trẻ hay nhất 2016 | 越南歌 |
| 996102 | 越語 | Tự Tình 2 - Lâm Nguyên-#TT2(Beat Chuẩn) | 越南歌 |
| 995335 | 越語 | Vì Một Lần Yêu Karaoke Phan Đinh Tùng 1 | 越南歌 |
| 995336 | 越語 | Vì Anh Yêu Em Ngô Kiến Huy | 越南歌 |
| 996110 | 越語 | Thất Tình - Trịnh Đình Quang Beat Gốc chuẩn | 越南歌 |
| 996112 | 越語 | Thật Lòng Anh Xin Lỗi Karaoke Beat Chuẩn Wanbi Tuấn Anh | 越南歌 |
| 996113 | 越語 | TIM LAI BAU TROI KARAOKE - TUAN HUNG | 越南歌 |
| 996114 | 越語 | TINH NHAT PHAI - LAM NHAT TIEN & DAN NGUYEN | 越南歌 |
| 996115 | 越語 | Tình Yêu Còn Đâu (Karaoke) - Đàm Vĩnh Hưng | 越南歌 |
| 995097 | 越語 | Thương Em Đến Già Lê Bảo Bình Beat Tone Nam | 越南歌 |
| 995098 | 越語 | Vui Lắm Nha Hương Ly ft Jombie | 越南歌 |



