音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402112 | 越語 | Thầm Yêu | Tiến Minh |
| 252870 | 越語 | HAI MƯƠI NĂM TINH ĐẸP MÙA CHÔM CHÔM | TRUONG VU |
| 252871 | 越語 | HAI MƯƠI NĂM TÌNH ĐẸP MÙA CHÔM CHÔM | KHA TU |
| 402378 | 越語 | Hồn Việt | Minh Châu |
| 400587 | 越語 | Tình Quê | Lê Quang |
| 253901 | 越語 | LK NHỚ NHAU HOÀI,CHỜ NGƯỜI VÀO CUỘC CHIẾN | QUANG LE,MAI THIEN VAN |
| 400590 | 越語 | Tình Sầu | Trịnh Công Sơn |
| 253902 | 越語 | LK NỤ CƯỜI BIỆT LY,NHỚ NGƯỜI,MẤT NHAU HOÀI | THUY NGA |
| 253903 | 越語 | LK PHỐ CŨ VẮNG ANH,SAO PHẢI CÁCH XA | MINH TUYET,NGUYEN THANG |
| 401106 | 越語 | Kim Tiền | Dan Ca Trị Thiên |
| 400339 | 越語 | Tạm Biệt | Hồ Hoài Anh |
| 402389 | 越語 | Lần Cuối | Hà Quang Minh |
| 253914 | 越語 | LK TÌNH KHÚC THÁNG SÁU,ĐƯỜNG XA ƯỚT MƯA | BANG KIEU,TRAN THU HA |
| 400604 | 越語 | Tình Vội | Đynh Trầm Ca |
| 400606 | 越語 | Tình Vui | Nhạc Ngoại |
| 400352 | 越語 | Thầy Tôi | Lê Văn Lộc |
| 402912 | 越語 | Mắt Ngọc | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 400353 | 越語 | Thăm Huế | Tô Thanh Tùng |
| 402916 | 越語 | Mi Mô Za | Trần Kiết Tường |
| 401127 | 越語 | Lên Đàng | Lưu Hữu Phước |



