松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400810 越語 Tuổi Thơ Lê Thương
400300 越語 Sầu Đông Khánh Băng
400558 越語 Tình Gần Hoài Phương
252846 越語 HÀ NỘI MÙA NÀY VẮNG NHỮNG CƠN MƯA TAN MINH
401071 越語 Khúc Mưa Phú Quang
400563 越語 Tình Huế Nguyễn Ngọc Thạch
400565 越語 Tình Mưa Nhạc Ngoại
914357 越語 Một Bước Yêu Vạn Dặm Đau Mr siro 越南歌
401079 越語 Kiếp Hoa Dương Thiệu Tước
402871 越語 Hoa Xuân Phạm Duy
400313 越語 Sông Quê UNKNOWN 230
402105 越語 Sánh Đôi Nguyễn Phúc Thạch
400570 越語 Tình Nay Vũ Quốc Việt
252346 越語 ĐÊM GIAO THỪA NGHE MỘT KHÚC DÂN CA HUONG THUY
402107 越語 Suối Tóc Văn Phụng
402875 越語 Hồng Môi Lê Minh Sơn
252347 越語 ĐÊM GIAO THỪA NGHE MỘT KHÚC DÂN CA THOAI MY
253883 越語 LK MỘT NGÀY VIỆT NAM,BƯỚC CHÂN VIỆT NAM(HC) NHAC HOA
402109 越語 Tạm Biệt Ngọc Châu
402110 越語 Tan Biến Nguyễn Hải Phong
第 13201 ~ 13220 筆,共 16369 筆資料