音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402991 | 越語 | Tây Tiến | Quang Dũng |
| 400691 | 越語 | Trầu Cau | Phan Huỳnh Ðiểu |
| 401207 | 越語 | Mắt Biếc | Ngô Thuỵ Miên |
| 400696 | 越語 | Trăng Mơ | Minh Châu |
| 400442 | 越語 | THU PHAI | Tuấn Khanh |
| 400188 | 越語 | Qua Sông | Phạm Minh Tuấn |
| 400444 | 越語 | Thu Vắng | Cung Tiến |
| 403004 | 越語 | Tìm Bóng | La Văn Cường |
| 403010 | 越語 | Tình Cầm | Phạm Duy |
| 402755 | 越語 | Tìm Nhau | Yên Lam |
| 401734 | 越語 | Vượt Qua | QUANG HUY |
| 402758 | 越語 | Tính Mới | Kỳ Phương |
| 400711 | 越語 | Trò Chơi | Tôn Thất Lập |
| 401227 | 越語 | Mở Đường | Phạm Minh Tuấn |
| 401996 | 越語 | Niềm Tin | Nguyễn Hồng Thuận |
| 402007 | 越語 | Tình Yêu | Phương Uyên |
| 401240 | 越語 | Môi Hồng | Tạ Nghi Lễ |
| 403054 | 越語 | Ước Muốn | Minh Châu |
| 400498 | 越語 | Tình Anh | Vũ Quốc Việt |
| 400756 | 越語 | Tủi Phận | Thái Hùng |



