音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400649 | 越語 | Tơ Duyên | Minh Châu |
| 401675 | 越語 | Yêu Thầm | Nhạc Hoa |
| 401165 | 越語 | MANDOLAY | Nhạc Ngoại |
| 401677 | 越語 | Yêu Xuân | Lê Quốc Dung |
| 252941 | 越語 | HÃY CHO ANH CƠ HỘI SỬA SAI LẦM | LUONG NGUYEN ANH HUY |
| 401935 | 越語 | Phố Buồn | Thành Công |
| 400150 | 越語 | Phiêu Du | Trần Minh Phi |
| 402712 | 越語 | Mưa Vắng | Trọng Vũ |
| 402714 | 越語 | Nắng Sớm | Hàn Ngọc Bích |
| 402970 | 越語 | Quán Cóc | Võ Thiện Thanh |
| 400667 | 越語 | Tôi Muốn | Lê Hựu Hà |
| 400413 | 越語 | Thoát Ly | Quốc Dũng |
| 400416 | 越語 | Thư Cuối | Hồng Xương Long |
| 401446 | 越語 | Mười Nhớ | Dân Ca |
| 400167 | 越語 | Phố Quen | Mạnh Trinh |
| 401447 | 越語 | Mười Sáu | Quốc Bảo |
| 400680 | 越語 | Trà Xanh | Bảo Chinh |
| 400684 | 越語 | Trái Cấm | Trịnh Nam Sơn |
| 400173 | 越語 | Phụ Tình | Bảo Chinh |
| 401454 | 越語 | Nét Ngọc | Nguyễn Ngọc Thiện |



