音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 914337 | 越語 | Cho Em Gần Anh Thêm Chút nữa Tone Nam | 越南歌 |
| 402851 | 越語 | Giọt Buồn | Vũ Hoàng |
| 252843 | 越語 | HÀ NỘI - HUẾ - SÀI GÒN | ANH THO |
| 914347 | 越語 | Cánh Hồng Phai Tone Nữ Nhạc Sống Nguyễn Linh | 越南歌 |
| 401581 | 越語 | Chính Anh | Phương Uyên |
| 402605 | 越語 | Bật Ti Vi | Nguyễn Duy Hùng |
| 402874 | 越語 | Hồn Nhiên | Quốc Vượng |
| 400829 | 越語 | Chỉ Là Mơ | Phạm Đăng Khương |
| 402626 | 越語 | Dáng Hồng | Phạm Thế Mỹ |
| 402376 | 越語 | Hoang Dại | Phương Uyên |
| 402633 | 越語 | Giọt Đắng | MINH KHANG |
| 402656 | 越語 | Giấc Mộng | Hồ Trung Dũng |
| 400879 | 越語 | Chiều Nhớ | Từ Huy |
| 400882 | 越語 | Chiều Quê | Minh Châu |
| 402676 | 越語 | Hoang Dại | Phương Uyên |
| 400888 | 越語 | Chiều Rơi | Minh Châu |
| 402689 | 越語 | Lần Cuối | Hà Quang Minh |
| 400131 | 越語 | OH CAROL | UNKNOWN 220 |
| 402438 | 越語 | Mặn Nồng | Thiên An |
| 400647 | 越語 | Tóc Ngắn | Anh Quân |



