音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400616 | 越語 | Tình Yêu | Hà Dũng |
| 401915 | 越語 | Ký Ức Đêm | Hồng Đăng |
| 402429 | 越語 | Khóc Tình | Quý Luân |
| 400896 | 越語 | Chiều Thu | Nguyễn Ðình Nguyên |
| 252680 | 越語 | EM YÊU ANH NHƯ YÊU CÂU HÒ VÍ DẶM | THU HUONG |
| 400914 | 越語 | Chồi Xanh | Minh Châu |
| 402983 | 越語 | Biển Mộng | Quốc Dũng |
| 401708 | 越語 | Em Yêu Ai | Hùng Lân |
| 252980 | 越語 | HẸN NHAU NĂM 2000(HC | TOP CA |
| 401762 | 越語 | Bóng Nắng | Võ Thiện Thanh |
| 400995 | 越語 | Hương Lúa | Sông Trà |
| 402794 | 越語 | Chiều Xưa | Hà Dũng |
| 401015 | 越語 | Inh Lả Ơi | Dân Ca Thái |
| 401018 | 越語 | Hương Tóc | Hoàng Châu |
| 402818 | 越語 | Cô Hái Mơ | Phạm Duy |
| 402824 | 越語 | Dường Như | Bảo Chấn |
| 400010 | 越語 | Biệt Khúc | Nguyễn Ánh 9 |
| 402839 | 越語 | Em Bé Quê | Phạm Duy |
| 914333 | 越語 | Chung Tình Được Mãi Đinh Tùng Huy Beat Chuẩn | 越南歌 |
| 914336 | 越語 | Bên Trên Tầng Lầu Báo mắt biếc Uyên Linh | 越南歌 |



