松山店訂位專線:02-2528-0777
永和店訂位專線:02-2924-1998
音樂榜

歌曲編號 語種 歌曲名稱 演唱者
400616 越語 Tình Yêu Hà Dũng
401915 越語 Ký Ức Đêm Hồng Đăng
402429 越語 Khóc Tình Quý Luân
400896 越語 Chiều Thu Nguyễn Ðình Nguyên
252680 越語 EM YÊU ANH NHƯ YÊU CÂU HÒ VÍ DẶM THU HUONG
400914 越語 Chồi Xanh Minh Châu
402983 越語 Biển Mộng Quốc Dũng
401708 越語 Em Yêu Ai Hùng Lân
252980 越語 HẸN NHAU NĂM 2000(HC TOP CA
401762 越語 Bóng Nắng Võ Thiện Thanh
400995 越語 Hương Lúa Sông Trà
402794 越語 Chiều Xưa Hà Dũng
401015 越語 Inh Lả Ơi Dân Ca Thái
401018 越語 Hương Tóc Hoàng Châu
402818 越語 Cô Hái Mơ Phạm Duy
402824 越語 Dường Như Bảo Chấn
400010 越語 Biệt Khúc Nguyễn Ánh 9
402839 越語 Em Bé Quê Phạm Duy
914333 越語 Chung Tình Được Mãi Đinh Tùng Huy Beat Chuẩn 越南歌
914336 越語 Bên Trên Tầng Lầu Báo mắt biếc Uyên Linh 越南歌
第 13101 ~ 13120 筆,共 16369 筆資料