音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 400223 | 越語 | Rock Buồn | Phú Quang |
| 400479 | 越語 | Tiết Xuân | Trần Võ An Bình |
| 401759 | 越語 | Anh Đã Đến Bên Đời | Phương Uyên |
| 402787 | 越語 | Ai Đi Trên Dặm Đường Trường | Phạm Duy |
| 401510 | 越語 | Người Đẹp | Nhạc Ngoại |
| 400743 | 越語 | Tuổi Ngọc | Thập Nhất |
| 401767 | 越語 | Anh Đã Ra Đi | Phương Uyên |
| 401768 | 越語 | Anh Quân Bưu Vui Tính | Quang Hưng |
| 400489 | 越語 | Tiếng Rao | Võ Thiện Thanh |
| 402793 | 越語 | Ai Vô Xứ Huế Thì Vô | Phạm Duy |
| 403049 | 越語 | Tuổi Hồng | Phạm Duy |
| 251497 | 越語 | 2 + 1 = 0 | NGO MAI TRANG,NGUYEN PHI HUNG,QUANG VINH |
| 251498 | 越語 | 22.20 - 40 | TU QUYEN |
| 400491 | 越語 | Tiếng Sét | Võ Thiện Thanh |
| 402541 | 越語 | Ai Yêu Các Nhi Đồng Bằng Bác Hồ Chí Minh | Phạm Tuyên |
| 400751 | 越語 | Tuyết Rơi | Nhạc Ngoại |
| 400496 | 越語 | Tình 2000 | Võ Thiện Thanh |
| 403063 | 越語 | Vô Thường | Phạm Duy |
| 401016 | 越語 | KANGUALAI | Khánh Dung |
| 401529 | 越語 | Vắng Nàng | Nhạc Ngoại |



