音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402985 | 越語 | Sương Đêm | Trần Thanh Tùng |
| 401195 | 越語 | Mây Chiều | Nguyễn Nhất Huy |
| 401196 | 越語 | Mắt Nhung | Yến Thanh |
| 402739 | 越語 | Phút Giây | Yên Lam |
| 403001 | 越語 | Tiếng Thu | Phạm Duy |
| 400963 | 越語 | Anh Chưa Dám Nói | Bảo Chấn |
| 401731 | 越語 | Xao Xuyến | Sông Trà |
| 400198 | 越語 | Phượng Ơi | Thanh Sơn |
| 400710 | 越語 | Trưa Vắng | Dương Thụ |
| 401735 | 越語 | Vẫn Nhớ 2 | Tuấn Hung |
| 403020 | 越語 | Tình Nồng | Nhạc Ngoại |
| 403021 | 越語 | Tình Trầm | Quốc Bảo |
| 400206 | 越語 | Quê Hương | Giáp Văn Thạch |
| 400719 | 越語 | Trốn Chạy | Võ Thiện Thanh |
| 401487 | 越語 | Ngăn Cách | Y Vân |
| 402511 | 越語 | Thời Gian | Nguyễn Dân |
| 400210 | 越語 | Quạt Giấy | Lưu Thiên Hương |
| 401752 | 越語 | Xe Đạp Ơi | Ngọc Lễ |
| 400220 | 越語 | Rêu Phong | Tuấn Khanh |
| 400477 | 越語 | 1000 Lý Do Anh Đặt Ra | UNKNOWN 240 |



