音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 362969 | 越語 | HẠNH PHÚC ĐƠN SƠ | MẠNH QUỲNH |
| 250073 | 越語 | HAI PHƯƠNG TRỜI CÁCH BIỆT | HOÀNG TRỌNG |
| 400858 | 越語 | Chiếc Cầu Chiều Mưa | Hoàng Phương |
| 402650 | 越語 | Em Không Thể Mất Anh | Nguyễn Minh Anh |
| 362714 | 越語 | GIÂY PHÚT TẠ TỪ | TÂM ĐOAN |
| 362970 | 越語 | HẠNH PHÚC LANG THANG | Ý LAN |
| 400859 | 越語 | Chiếc Gối Ôm | Nguyễn Hồng Thuận |
| 402651 | 越語 | Em Muốn Vẽ Lên Bầu Trời | Trần Thanh Tùng |
| 402907 | 越語 | Bài Ca Tình Yêu | Lương Vinh |
| 362715 | 越語 | GIÂY PHÚT TÂM TÌNH (TÂN CỔ) | MINH VƯƠNG |
| 362971 | 越語 | HẠNH PHÚC MỘT MÙA XUÂN | LƯƠNG TÙNG QUANG |
| 362716 | 越語 | GIÂY PHÚT THẬT LÒNG | LÂM VŨ |
| 362972 | 越語 | HẠNH PHÚC NAMG THEO | Ý LAN |
| 400861 | 越語 | Chiếc Lá Đầu Tiên | Tuấn Khanh |
| 402653 | 越語 | Em Yêu Biển Xanh | Lê Quốc Thắng |
| 362717 | 越語 | GIẾT NGƯỜI ANH YÊU | TRƯỜNG VŨ |
| 362973 | 越語 | HẠNH PHÚC NỬA VỜI | HUY VŨ |
| 700125 | 越語 | HÁT NỮA ĐI EM | NGỌC SƠN |
| 400862 | 越語 | Chiếc Lá Trên Ngàn | Xuân Kỳ |
| 402654 | 越語 | Gai Tình Yêu | Nguyên Chấn Phong |



