音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 362944 | 越語 | HAL SẮC HOA TIGÔN | DIỆP THANH THANH |
| 369088 | 越語 | GÕ CỬA TRÁI TIM | MẠNH QUỲNH |
| 402625 | 越語 | Dại Khờ Tin Anh | Đào Trọng Thạnh |
| 362689 | 越語 | GIAI ĐIỆU TỔ QUỐC | TRẦN TIẾN |
| 362945 | 越語 | HALLO | NGỌC SƠN |
| 250049 | 越語 | HAO HỌC TRÒ | ANH BẰNG |
| 400834 | 越語 | Cô Gái Bán Sầu Riêng | Viễn Châu |
| 401090 | 越語 | Bán Đi Cuộc Tình | MINH KHANG |
| 362690 | 越語 | GIẢI THOÁT | ĐÀM VĨNH HƯNG |
| 400067 | 越語 | Biển Ơi Hát Ru Cùng Tôi | Hoài Phương |
| 400835 | 越語 | Dòng Sông Quê Em | Huyền Nhung |
| 362691 | 越語 | GIẬN HỜN | QUANG LÊ |
| 400836 | 越語 | Dưới Cổng Trường Làng | Quy Sắc |
| 401092 | 越語 | Bài Cho Em | Từ Công Phụng |
| 402628 | 越語 | Dấu Chân Yên Tử | Chúc Linh |
| 362692 | 越語 | GIẬN HỜN | DON HỒ |
| 362948 | 越語 | HÀN MẶC TỬ | LINDA TRANG ĐÀI |
| 251332 | 越語 | GỌI ĐỌ(LIVE) | DƯƠNG NGỌC THÁI |
| 400837 | 越語 | Gánh Nước Đêm Trăng | Viễn Châu |
| 401093 | 越語 | Bạn Ơi Lắng Nghe | Dân Ca Bana |



