音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402593 | 越語 | Giấc Mơ Về Một Ngôi Nhà | Khánh Ðơn |
| 402849 | 越語 | Giàn Thiên Lý Đã Xa | Nhạc Anh |
| 362657 | 越語 | GIẤC MƠ MÙA ĐÔNG | ĐAN TRƯỜNG |
| 362913 | 越語 | HÁI HOA RỪNG CHO EM | CHẾ LINH,THIÊN TRANG |
| 368801 | 越語 | HAI CHUYẾN TÀU ĐÊM | LONG NHẬT |
| 400802 | 越語 | Cây Điệp Vàng | Nguyễn Ngọc Thiện |
| 401570 | 越語 | Chàng Trai Gióng Tuyệt Vời | Thy Bảo |
| 402850 | 越語 | Gió Đưa Cành Trúc La Đa | Phạm Duy |
| 362658 | 越語 | GIẤC MƠ NGÀY XƯA | VIỆT QUANG |
| 362914 | 越語 | HÁI HOA RỪNG CHO EM | TRƯỜNG VŨ,HỒNG TRÚC |
| 400803 | 越語 | Bóng Trăng | UNKNOWN 254 |
| 401571 | 越語 | Chào Buổi Sáng | Nguyễn Dân |
| 402595 | 越語 | Giấc Mơ Yêu | Trọng Vũ |
| 362915 | 越語 | HAI KHÍA CẠNH CUỘC ĐỜI | LILY HUỆ |
| 400804 | 越語 | Cây Trứng Cá | Vinh Sử |
| 402596 | 越語 | Gió Đưa Cây Cải Về Trời | Dân Ca Quan Họ Bắc Ninh |
| 362660 | 越語 | GIẤC MƠ NỒNG SAY | THANH THỦY |
| 362916 | 越語 | HAI KHIÁ CẠNH TÌNH YÊU | LÂY MINH,THIÊN KIM |
| 368548 | 越語 | HAO HỌC TRÒ | ANH BẰNG |
| 700580 | 越語 | GIẤC MƠ BUỒN | KNK |



