音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 402049 | 越語 | Bản Tình Ca Đầu Tiên | DUY KHOA |
| 402561 | 越語 | Chuyện Tình Buồn Con Gái | MINH VY |
| 402817 | 越語 | Cô Bé Kính Cận | Trường Huy |
| 362625 | 越語 | GIÃ TỪ CƠN MÊ | VÂN QUANG LONG |
| 362881 | 越語 | GỮI TRAO TRÁI TIM | KENNY THÁI |
| 700545 | 越語 | GIAI ĐOẠN CUỐI | LÊ TRÍ TRUNG |
| 401794 | 越語 | Dịu Ngọt Tình Yêu Thương | Thập Nhất |
| 362626 | 越語 | GIÃ TỪ ĐÊM MƯA | LÊ TÂM |
| 362882 | 越語 | GUITAR MƯA | LÂM HÙNG |
| 402051 | 越語 | Bình Trị Thiên Khói Lửa | Nguyễn Văn Thắng |
| 402563 | 越語 | Con Rồng Việt Nam | Vy Nhật Tảo |
| 362627 | 越語 | GIÃ TỪ DĨ VÃNG | HOÀI VŨ |
| 402052 | 越語 | Bông Hoa Trắng | Lưu Thiên Hương |
| 402564 | 越語 | Còn Lại Đây Mình Em | MINH VY |
| 402820 | 越語 | Dạ Khúc Buồn | Thái Hùng |
| 69765 | 越語 | HẠNH PHÚC NGÀY TRỞ VỀ | LÂM CHẤN HUY |
| 402053 | 越語 | Cảm Ơn Đời Cảm Ơn Anh | Vũ Quốc Bình |
| 402565 | 越語 | Còn Lại Gì Cho Em | Trương Lê Sơn |
| 402821 | 越語 | Dìu Nhau Đi Qua | Vũ Quốc Việt |
| 362629 | 越語 | GIÃ TỪ EM | THANH THẢO,LÝ HẢI |



