音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 995215 | 越語 | Hình Bóng Của Mây Khánh Phương | 越南歌 |
| 995216 | 越語 | HUYNH ĐỆ À ĐINH ĐẠI VŨ KN | 越南歌 |
| 996243 | 越語 | Karaoke Tone Nữ HOA TƯƠNG TƯ DIMZ | 越南歌 |
| 996246 | 越語 | Không Yêu Thì Thôi Karaoke Remix Tone Nữ Karaoke Beat Chuẩn | 越南歌 |
| 995224 | 越語 | Khóc Cho Người Đi Remix Tone Nam Nhạc Sống Trọng Hiếu | 越南歌 |
| 995484 | 越語 | Hoa Cài Mái Tóc Remix Karaoke Nhạc Sống Tone Nữ Mi Thứ Phối Mới Dễ Hát Nhật Nguyễn | 越南歌 |
| 995486 | 越語 | GỐC Sao Chưa Thấy Hồi Âm Hồ Phương Liên | 越南歌 |
| 995231 | 越語 | Khi Tình Yêu Là Say Là Nhớ Karaoke Remix Tone Nữ Cơn Bão Tình Yêu | 越南歌 |
| 995487 | 越語 | GỐC Nắng Lên Xóm Nghèo Bảo Hân Bolero | 越南歌 |
| 996256 | 越語 | Hư Vô Thôi Mà - Khánh Phương-Beat Chuẩn | 越南歌 |
| 995493 | 越語 | Hoa Sứ Nhà Nàng Phương Ý Beat Gốc Tone Nữ | 越南歌 |
| 996008 | 越語 | Gửi ngàn lời yêu Tuấn Hưng Karaoke Beat | 越南歌 |
| 996009 | 越語 | Hai Thế Giới Hương Tràm | 越南歌 |
| 996010 | 越語 | HẸN YÊUanh nợ em một câu yêu thương cho mai này KHẢI ĐĂNG ĐĂNGS SHOW BY NIGHT1 | 越南歌 |
| 996011 | 越語 | HOM NAY SAYKARAOKE KIET | 越南歌 |
| 996268 | 越語 | Gọi Tên Tôi Nhé Bạn Thân Hỡi | 越南歌 |
| 996013 | 越語 | Gốc ANH CHỌN KẾT THÚC DUY TUYÊN | 越南歌 |
| 996269 | 越語 | Hạnh Phúc Là Gì Khánh Phương Karaoke DLKARA | 越南歌 |
| 996014 | 越語 | Gốc Cầu Vồng Sau Mưa Cao Thái Sơn CVSM | 越南歌 |
| 996270 | 越語 | Hạnh Phúc Phải Chăng Chỉ Dành Cho Người Giàu Lương Bích Hữu Karaoke DLKARA | 越南歌 |



