音樂榜
| 歌曲編號 | 語種 | 歌曲名稱 | 演唱者 |
| 48676 | 越語 | WAKE UP | MAKIYO |
| 996134 | 越語 | Tàn Tro Remix Nhạc Nhật Julie Beat Chuẩn | 越南歌 |
| 996135 | 越語 | Vâng Em Yêu Anh Ngô Trác Linh | 越南歌 |
| 995375 | 越語 | Sống Xa Anh Chẳng Dễ Dàng Bảo Anh | 越南歌 |
| 996151 | 越語 | Từng Yêu Phan Duy Anh Beat Gốc Chuẩn Có Bè | 越南歌 |
| 996159 | 越語 | Tan Vỡ MiABeat Gốc httpnewtitanvncom | 越南歌 |
| 996160 | 越語 | VUNG TRƠI BINH YÊN | 越南歌 |
| 995399 | 越語 | TĂNG PHÚC ft NGÔ KIẾN HUY SAU NÀY NẾU CÓ YÊU AI | 越南歌 |
| 995400 | 越語 | Thời Hạn Của Tình Yêu Mr Siro ft Phan Thiên Ngân | 越南歌 |
| 995401 | 越語 | TINH QUE MIEN TAY BEAT GỐC Dương Hồng Loan | 越南歌 |
| 995402 | 越語 | Tình yêu diệu kỳ Quang Vinh | 越南歌 |
| 995403 | 越語 | Tình Yêu Hoa Gió Tone Nam Nhan | 越南歌 |
| 996171 | 越語 | Say Tình Đàm Vĩnh Hưng Karaoke Beat CHUẨN 2020 | 越南歌 |
| 996172 | 越語 | SẼ KHÔNG CÒN NỮA KARAOKE LUYỆN GIỌNG TONE Gm | 越南歌 |
| 995149 | 越語 | Sài Gòn Mưa Rơi Hồ Quang Hiếu Solo | 越南歌 |
| 996173 | 越語 | Tan Tác Karaoke Tone Nữ ST Miki Takashi Lời Việt Lữ Liên New Version | 越南歌 |
| 995150 | 越語 | Sầu Tím Thiệp Hồng Song Ca Quang Lê Lệ Quyên | 越南歌 |
| 996174 | 越語 | Tàn Tro Karaoke Tone Nữ Nhạc Sống TOP HIT | 越南歌 |
| 995151 | 越語 | Tim Anh Thắt Lại Hồ Quang Hiếu Beat Chuẩn | 越南歌 |
| 996175 | 越語 | Thấm Thía KARAOKE Tống Gia Vỹ | 越南歌 |



